phai mờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phai mờ+
- Fade
- Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta
- Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta
- All memory of his childhood faded from his mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phai mờ"
- Những từ có chứa "phai mờ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unfading unfadingness fadeless unfadable languish fade dilute fresh weather-stained never-fading more...
Lượt xem: 977