--

phai mờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phai mờ

+  

  • Fade
    • Mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta
  • All memory of his childhood faded from his mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phai mờ"
Lượt xem: 977